Hướng Dẫn Đọc Chart Móc Tiếng Anh Đơn Giản Nhất 2024

doc chart moc tieng anh

Đọc chart móc tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng để bạn có thể tự tin thực hiện các mẫu móc len phức tạp từ các nguồn thông tin trực tuyến. Dù ban đầu có vẻ hơi phức tạp, nhưng với một chút kiên nhẫn và hướng dẫn đúng cách, bạn sẽ nhanh chóng làm quen được.

Những khái niệm chung trong đọc chart móc tiếng Anh

Trước khi đi sâu vào cách đọc chart móc tiếng anh, hãy cùng làm quen với một số thuật ngữ và ký hiệu thường gặp:

  • Stitch (st): mũi móc
  • Chain (ch): mũi bính

Mũi bính (chain, ch): Là mũi cơ bản nhất, dùng để tạo thành xích khởi đầu cho các hàng móc và tạo nên các đường viền, hoa văn.

  • Slip stitch (sl st): mũi trượt

Mũi trượt (slip stitch, sl st): Mũi này dùng để kết nối các mũi móc với nhau, tạo ra đường may gọn gàng.

  • Single crochet (sc): mũi đơn

Mũi đơn (single crochet, sc): Mũi này tạo ra một hàng bằng phẳng và chắc chắn.

  • Half double crochet (hdc): mũi nửa kép – mũi hdc trong móc len

Mũi hdc trong móc len là mũi nửa kép (half double crochet, hdc): Cao hơn mũi đơn, tạo nên một hàng có độ dày vừa phải.

  • Double crochet (dc): mũi kép

Mũi kép (double crochet, dc): Cao hơn mũi nửa kép, tạo ra hàng có độ dày và độ xốp nhất định.

  • Treble crochet (tr): mũi kép đôi

Mũi kép đôi (treble crochet, tr): Cao nhất trong các mũi cơ bản, tạo ra hàng có độ xốp cao.

  • Increase (inc): tăng mũi

Tăng mũi (increase, inc): Dùng để tạo ra các phần phình to của sản phẩm, như cổ áo, tay áo.

  • Decrease (dec): giảm mũi

Giảm mũi (decrease, dec): Dùng để tạo ra các phần thu nhỏ của sản phẩm, như cổ tay áo, gấu quần.

  • Round (rnd): vòng tròn

Vòng tròn (round, rnd): Chỉ các hàng móc tròn, thường dùng để móc các đồ vật hình tròn như mũ, khăn tròn.

  • Row: hàng

Hàng (row): Chỉ các hàng móc thẳng, thường dùng để móc các đồ vật hình chữ nhật như khăn, áo.

Một số ký hiệu khác khi đọc chart len tiếng Anh

Increase (inc/ 2sc inc): tăng mũi, 2 mũi móc vào 1 chân – V:

  • Ý nghĩa: Tăng thêm một mũi móc trong hàng, tạo nên một điểm nhô lên trên sản phẩm.
  • Cách thực hiện: Móc 2 mũi đơn vào cùng một chân mũi của hàng trước.
  • Hình dung: Hình chữ V nhỏ xuất hiện trên sản phẩm.

Decrease (dec/2sctog): giảm mũi, 2 mũi móc chụm đầu – A:

  • Ý nghĩa: Giảm đi một mũi móc trong hàng, tạo nên một điểm lõm vào trên sản phẩm.
  • Cách thực hiện: Móc hai mũi đơn liền kề trên hàng trước vào cùng một chân mũi, sau đó đút mũi móc qua cả hai mũi vừa móc để tạo thành một mũi duy nhất.
  • Hình dung: Hình chữ A nhỏ xuất hiện trên sản phẩm.

Magic ring/ Magic circle: vòng tròn ma thuật – MR:

  • Ý nghĩa: Một cách bắt đầu móc vòng tròn mà không để lại lỗ hổng ở giữa.
  • Cách thực hiện: Có nhiều cách thực hiện vòng tròn ma thuật, bạn có thể tìm hiểu thêm qua các video hướng dẫn trên 
  • Ưu điểm: Vòng tròn ma thuật giúp cho sản phẩm nhìn đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.

Front loop only: móc vào cạnh trước của mũi – FLO:

  • Ý nghĩa: Chỉ móc vào cạnh trước của mũi móc trên hàng dưới.
  • Tác dụng: Tạo ra các hoa văn và đường nét đặc biệt trên sản phẩm.

Back loop only: móc vào cạnh sau của mũi – BLO:

  • Ý nghĩa: Chỉ móc vào cạnh sau của mũi móc trên hàng dưới.
  • Tác dụng: Tương tự như FLO, tạo ra các hoa văn và đường nét đặc biệt trên sản phẩm.

Popcorn (pop): mũi chùm 7, gồm 7 mũi móc kép chung 1 chân:

  • Ý nghĩa: Tạo ra một điểm nổi bật trên sản phẩm, thường được dùng để làm hoa hoặc tạo điểm nhấn cho các mẫu móc.
  • Cách thực hiện: Móc 7 mũi kép vào cùng một chân mũi của hàng dưới, sau đó đút mũi móc qua tất cả 7 mũi vừa móc để tạo thành một mũi duy nhất.
  • Hình dung: Một “bắp ngô” nhỏ xuất hiện trên sản phẩm.

Một số từ ngữ chuyên dụng cần biết khi đọc chart móc len tiếng anh

  • Head: đầu
  • Body: thân
  • Fore leg: chân trước
  • Hind leg: chân sau
  • Ear: tai
  • Horn: sừng
  •  Mane: bờm
  • Tail: đuôi
  • Hair: tóc
  • Arm: cánh tay
  • Leg: chân

Ví dụ cụ thể về chart len tiếng anh 

– 8 sc in magic ring = 8

Nghĩa là tạo vòng tròn ma thuật, sau đó móc 8 mũi đơn vào trong tròn đó, ta được 8 mũi đơn

– Rnd 10: (3sc, inc) * 8 = 40

– sc in all 52 st = 52

Nghĩa là móc 52 mũi đơn vào 52 chân ta được 52 mũi

– 5ch, continue crocheting from the second ch from hook

Nghĩa là lên 5 mũi bính, tiếp tục móc vào chân thứ 2 tính từ kim móc

– Rnd 10: (sc in next 3st, inc in next st) repeat 8 times = 40

Nghĩa là hàng 10 các bạn móc như sau: ( 3 mũi đơn, 2 mũi móc vào 1 chân) lặp lại trong ngoặc đơn 8 lần bằng 40 mũ

– Cut the yarn, fasten off: cắt len, chốt sợi len

Hy vọng rằng bài viết này sẽ là nguồn tham khảo hữu ích giúp bạn nắm vững cách đọc chart móc tiếng Anh. Việc làm quen với các ký hiệu và thuật ngữ mới ban đầu có thể không dễ dàng, nhưng với sự kiên nhẫn và thực hành thường xuyên, bạn sẽ dần thành thạo và tự tin hơn trong mỗi sản phẩm đan móc của mình. Chúc bạn thành công và luôn tìm thấy niềm vui trong từng sản phẩm handmade.

Đừng quên ghé thăm Tiệm Len Poly với nhiều sản phẩm len xinh xắn cùng các sản phẩm handmade khác!

———————————————————————————————————

Để liên hệ và biết thêm thông tin, bạn có thể ghé thăm:
✨ Trang web:  https://tiemlenpoly.com/
✨Tiktok:  Tiệm Len Poly
✨ Fanpage: Tiệm Len Poly
💌 Đừng ngần ngại liên hệ với chúng mình ngay để được tư vấn và đặt hàng. Chúng mình luôn sẵn lòng phục vụ và hỗ trợ bạn mọi lúc mọi nơi.



Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *